Có 2 kết quả:

凭陵 píng líng ㄆㄧㄥˊ ㄌㄧㄥˊ憑陵 píng líng ㄆㄧㄥˊ ㄌㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to ride roughshod over
(2) to encroach

Bình luận 0