Có 2 kết quả:
凭陵 píng líng ㄆㄧㄥˊ ㄌㄧㄥˊ • 憑陵 píng líng ㄆㄧㄥˊ ㄌㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ride roughshod over
(2) to encroach
(2) to encroach
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ride roughshod over
(2) to encroach
(2) to encroach
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0